Bảng giá chỉnh nha tổng quát

Bảng giá chỉnh nha tổng quát

    NHA KHOA CÁT TIÊN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BẢNG GIÁ CHỈNH NHA MỚI NHẤT

    Để lựa chọn được dịch vụ và gói giá phù hợp , quý khách hàng vui lòng liên hệ theo

    Hotline 028 3810 4630 -  090 9363 403  để được tư vấn, hoặc đến tận nơi để thăm khám. 

     

    NHA CHU

    1

    Lấy vôi răng + đánh bóng

    400.000

    2

    Lấy vôi răng chuyên sâu

    500.000

    3

    Điều trị viêm nha chu 2 hàm

    800.000-1.000.000

    4

    Xử lý mặt gốc răng

    500.000/R

    5

    Xử lý mặt gốc răng có lật vạt

    1.000.000/R

    6

    Cắt nướu

    800.000/R

    7

    Cắt nướu có điều chỉnh xương

    1.000.000/R

    8

    Cắt nướu điều chỉnh xương thiết kế nụ cười

    12.000.000/hàm

    9

    Rạch abces

    300.000-500.000

    10

    Nạo nang cắt chóp, cắt thắng môi, thắng lưỡi

    1.000.000-3.000.000

    TẨY TRẮNG RĂNG

    1

    Tẩy trắng răng tại nhà ( 1 cặp máng + 2 ống thuốc)

    900.000

    2

    Tẩy trắng răng tại phòng bằng đèn Laser Whitening

    2.000.000

    3

    Tẩy trắng răng tại phòng + tại nhà kết hợp

    2.200.000

    4

    Làm máng tẩy riêng (1 cặp)

    500.000

    5

    Thuốc tẩy trắng (1 ống)

    250.000-300.000

    NHỔ RĂNG

    1

    Nhổ răng 1-2 chân

    300.000-500.000

    2

    Nhổ răng nhiều chân

    600.000-800.000

    3

    Nhổ răng khôn mọc thẳng

    800.000-1.000.000

    4

    Nhổ răng khó

    1.500.000-3.000.000

    TRÁM RĂNG

    1

    Trám răng thẩm mỹ Composite Hàn Quốc

    300.000-400.000

    2

    Trám răng thẩm mỹ Composite Nhật, Đức, Mỹ

    400.000-500.000

    3

    Che tủy

    300.000

    ĐIỀU TRỊ TUỶ (BAO GỒM PHIM + TRÁM)

    1

    Điều trị tủy R1-2-3

    1.200.000

    2

    Điều trị tủy R 4-5

    1.500.000

    3

    Điều trị tủy R 6-7

    1.800.000

    4

    Điều trị tủy lại

                   2.000.000 -3.000.000

    5

    Chốt kim loại

    200.000

    6

    Chốt sợi không kim loại

    500.000

    PHỤC HÌNH CỐ ĐỊNH (RĂNG SỨ)

    1

    Răng tạm

    100.000

    2

    Tháo mão, cầu, chốt

    400.000

    3

    Cùi giả kim loại

    500.000

    4

    Cùi giả toàn sứ

    1.500.000

    5

    Răng sứ  Mỹ (BH 3 năm)

    1.500.000

    6

    Răng sứ Titan (BH 5 năm)

    2.500.000

    7

    Răng sứ Cr-Co (BH 7 năm)

    3.500.000

    8

    Răng toàn sứ Zirconia- Hàn Quốc (BH 4 năm)

    3.500.000

    9

    Răng toàn sứ Zirconia DDBIO - Đức (BH 5 năm)

    4.000.000

    10

    Răng toàn sứ cao cấp CERCON HT (BH 7 năm)

    5.000.000

    11

    Răng toàn sứ cao cấp ZOLID CERAMILL/ NACERA -

     (BH 10năm)

    6.000.000

    12

    Răng toàn sứ cao cấp LAVA Plus –

     (BH 15 năm)

    7.000.000

    13

    Inlay/onlay zirconia

    4.000.000

    14

    Mặt dán sứ VENEER (BH 5 năm)

    6.000.000

    PHỤC HÌNH THÁO LẮP

    1

    Răng Ý Ary Rock/ Tây Ban Nha Oftulux

    400.000-500.000

    2

    Răng Nhật Justy

    600.000

    3

    Răng Composite

    700.000

    4

    Răng nhựa Mỹ Excellent

    800.000

    5

    Răng sứ Đức Vita

    900.000

    6

    Nền bán hàm

    500.000

    7

    Toàn hàm

    8.000.000-12.000.000

    8

    Hàm khung  kim loại  - titan

    3.000.000- 4.000.000

    9

    Hàm nhựa dẻo bán hàm/ toàn hàm

    1.500.000-3.000.000

    10

    Lưới

    400.000

    11 Vá hàm 500.000
    12 Hàm nhựa cường lực 5.000.000
    13 Thêm móc 500.000
    RĂNG TRẺ EM

    1

    Nhổ răng ( không dùng kim )

    50.000

    2

    Nhổ răng ( có dùng kim)

    200.000-300.000

    3

    Trám GIC

    200.000-300.000

    4

    Chữa tủy răng

    500.000 - 700.000 - 1.000.000

     

    Chia sẻ:
    Bài viết khác:
    Zalo
    Hotline